Characters remaining: 500/500
Translation

làm bàn

Academic
Friendly

Từ "làm bàn" trong tiếng Việt có nghĩa là "đá quả bóng lọt vào đích của đối phương để ghi điểm thắng" trong các môn thể thao như bóng đá, bóng rổ, hay các trò chơi tương tự. Đây một cụm từ được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh thể thao, nhưng cũng có thể mang nghĩa bóng khi nói về việc đạt được thành công, hoàn thành một mục tiêu nào đó.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Trong thể thao: "Làm bàn" chỉ hành động ghi điểm trong trò chơi.

    • dụ: "Cầu thủ A đã làm bàn tuyệt đẹp, giúp đội nhà dẫn trước 2-0."
  2. Trong ngữ cảnh thành công: "Làm bàn" có thể được sử dụng để chỉ việc đạt được thành tựu trong công việc hay cuộc sống.

    • dụ: "Dự án này đã làm bàn khi chúng ta nhận được phản hồi tích cực từ khách hàng."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ghi bàn: Cũng có nghĩaghi điểm trong thể thao, thường được dùng trong bóng đá.

    • dụ: "Cầu thủ B đã ghi bàn trong phút cuối của trận đấu."
  • Đạt được: Mang nghĩa hoàn thành một mục tiêu nào đó.

    • dụ: " ấy đã đạt được nhiều thành tựu trong sự nghiệp."
Các biến thể của từ:
  • "Làm bàn" không nhiều biến thể, nhưng có thể ghép với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "làm bàn thắng", "làm bàn quyết định" (ý chỉ bàn thắng quan trọng).
Sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc thi hoặc các lĩnh vực khác ngoài thể thao, bạn có thể sử dụng "làm bàn" để nhấn mạnh sự thành công:
    • dụ: "Trong kỳ thi này, tôi đã làm bàn khi vượt qua tất cả các môn."
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "làm bàn", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe có thể hiểu đúng ý bạn muốn truyền đạt.

  1. Đá quả bóng lọt vào đích của đối phương để ghi điểm thắng.

Similar Spellings

Words Containing "làm bàn"

Comments and discussion on the word "làm bàn"